Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
透かし彫り すかしぼり すかしほり
công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn
ベレー帽 ベレーぼう ベレー帽
chiếc mũ nồi
帽 ぼう
hat, cap
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
ハンチング帽 ハンチングぼう
mũ phẳng