透徹した
とうてつした「THẤU TRIỆT」
☆ Noun or verb acting prenominally
Sáng sủa; lóng lánh; sâu sắc

透徹した được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透徹した
透徹 とうてつ
sự thấu triệt.
徹する てっする
đắm chìm; cống hiến hết mình; làm một cách chuyên tâm
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
徹底する てっていする
làm triệt để
徹夜する てつやする
thức trắng đêm, thức thông đêm
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ