透明
とうめい「THẤU MINH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Sự trong suốt
摩周湖
の
透明度
は
日本一
だ
Độ trong của nước hồ Mashu là nhất Nhật Bản.
Trong suốt
酸素
は
無色透明
で
無臭
だ
Ôxi là một chất không màu, trong suốt và không mùi. .

Từ đồng nghĩa của 透明
noun
Từ trái nghĩa của 透明
透明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透明
透明袋/OPP袋 とうめいふくろ/OPPふくろ
"透明袋/opp袋" in vietnamese is "túi trong suốt/ túi opp".
透明帯 とうめいたい
zona pellucida
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người
透明感 とうめいかん
cảm giác trong sạch, thuần khiết
透明ガラス とうめいガラス
kính trong suốt
不透明 ふとうめい
không trong suốt
透明体 とうめいたい
thể trong suốt.
半透明 はんとうめい
Nửa trong suốt; trong mờ.