Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透明 とうめい
sự trong suốt
透明帯 とうめいたい
zona pellucida
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người
透明感 とうめいかん
cảm giác trong sạch, thuần khiết
不透明 ふとうめい
không trong suốt
透明体 とうめいたい
thể trong suốt.
半透明 はんとうめい
Nửa trong suốt; trong mờ.
透明な とうめいな
trong suốt.