透明体
とうめいたい「THẤU MINH THỂ」
☆ Danh từ
Thể trong suốt.

透明体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透明体
半透明体 はんとうめいたい
semitransparent body, translucent body
透明 とうめい
sự trong suốt
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
透明帯 とうめいたい
zona pellucida
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người
透明感 とうめいかん
cảm giác trong sạch, thuần khiết
透明ガラス とうめいガラス
kính trong suốt