ゴム糸/透明ゴム ゴムいと/とうめいゴム
dây cao su / cao su trong suốt
透明帯 とうめいたい
zona pellucida
透明ランナー とうめいランナー
người chạy suốt trận đấu do đội chơi thiếu người
透明感 とうめいかん
cảm giác trong sạch, thuần khiết
透明ガラス とうめいガラス
kính trong suốt
不透明 ふとうめい
không trong suốt
透明体 とうめいたい
thể trong suốt.