Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薄膜トランジスタ うすまくトランジスタ
TFT
薄膜 うすまく はくまく
lớp màng mỏng.
薄明 はくめい
ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem.
透明 とうめい
sự trong suốt
薄膜トランジスター うすまくトランジスター
tranzito phim mỏng (tft)
薄膜ダイオード はくまくダイオード
diode màng mỏng
半透膜 はんとうまく
màng bán kết
トランジスタ トランジスター
bán dẫn; bóng bán dẫn; tran-zi-to