透視図法
とうしずほう「THẤU THỊ ĐỒ PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp vẽ thấu thị.

透視図法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透視図法
透視図 とうしず
Hình chụp X-quang, hình thấu thị.
透視画法 とうしがほう
phương pháp vẽ thấu thị.
透視 とうし
sự nhìn thấu; sự nhìn rõ.
透視性 とうしせい
tính chất trong suốt
透視力 とうしりょく
khả năng nhìn thấu suốt.
透視度 とうしど
sự trong suốt nằm ngang; sự rõ ràng ((của) nước); tính rõ ràng (esp. cho scuba lao xuống)
矢視図 やしず
hướng nhìn theo chiều mũi tên
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac