透視変換
とうしへんかん「THẤU THỊ BIẾN HOÁN」
☆ Danh từ
Phép biến đổi phối cảnh

透視変換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透視変換
透視 とうし
sự nhìn thấu; sự nhìn rõ.
透視性 とうしせい
tính chất trong suốt
透視力 とうしりょく
khả năng nhìn thấu suốt.
透視度 とうしど
sự trong suốt nằm ngang; sự rõ ràng ((của) nước); tính rõ ràng (esp. cho scuba lao xuống)
透視図 とうしず
Hình chụp X-quang, hình thấu thị.
変換 へんかん
sự biến đổi; sự hoán chuyển
変形,変換 へんけい,へんかん
transformation
透視する とうし
nhìn thấu; nhìn rõ.