透視する
とうし「THẤU THỊ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhìn thấu; nhìn rõ.

Bảng chia động từ của 透視する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 透視する/とうしする |
Quá khứ (た) | 透視した |
Phủ định (未然) | 透視しない |
Lịch sự (丁寧) | 透視します |
te (て) | 透視して |
Khả năng (可能) | 透視できる |
Thụ động (受身) | 透視される |
Sai khiến (使役) | 透視させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 透視すられる |
Điều kiện (条件) | 透視すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 透視しろ |
Ý chí (意向) | 透視しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 透視するな |
透視する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透視する
透視 とうし
sự nhìn thấu; sự nhìn rõ.
透視性 とうしせい
tính chất trong suốt
透視力 とうしりょく
khả năng nhìn thấu suốt.
透視図 とうしず
Hình chụp X-quang, hình thấu thị.
透視度 とうしど
sự trong suốt nằm ngang; sự rõ ràng ((của) nước); tính rõ ràng (esp. cho scuba lao xuống)
透視変換 とうしへんかん
phép biến đổi phối cảnh
透視図法 とうしずほう
phương pháp vẽ thấu thị.
透視画法 とうしがほう
phương pháp vẽ thấu thị.