透視投影
とうしとうえい「THẤU THỊ ĐẦU ẢNH」
☆ Danh từ
Hình chiếu phối cảnh

透視投影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透視投影
投影 とうえい
sự dự tính; sự kế hoạch; trình chiếu.
透視 とうし
sự nhìn thấu; sự nhìn rõ.
投影ビューポート とうえいビューポート
khung chiếu
ノモン投影 ノモンとうえい グノモンとうえい
phép chiếu bản đồ gnomonic (là phép chiếu bản đồ hiển thị tất cả các vòng tròn lớn dưới dạng đường thẳng, dẫn đến bất kỳ đoạn đường thẳng nào trên bản đồ gnomonic đều hiển thị đường trắc địa, tuyến đường ngắn nhất giữa hai điểm cuối của đoạn)
投影図 とうえいず
hình chiếu
正投影 せいとうえい
phép chiếu vuông góc
投影機 とうえいき
máy chiếu hình
斜投影 しゃとうえい はすとうえい
sự chiếu xiên (nghiêng)