透過的データ とうかてきデータ
dữ liệu trong suốt
データ回線透過性 データかいせんとうかせい
sự trong suốt của mạch dữ liệu
透過 とうか
sự xuyên qua, thấu qua
コード透過形データ通信 コードとうかがたデータつうしん
giao tiếp dữ liệu không phụ thuộc mã
透過モード とうかモード
chế độ trong suốt
透過的 とうかてき
tính trong suốt, tính rõ ràng