Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酸素透過率 さんそとうかりつ
tốc độ truyền oxy
水蒸気透過率 すいじょうきとうかりつ
tỷ lệ thẩm thấu hơi nước hoặc tốc độ truyền hơi nước
透過 とうか
sự xuyên qua, thấu qua
透過モード とうかモード
chế độ trong suốt
透過的 とうかてき
tính trong suốt, tính rõ ràng
透過性 とうかせい
tính thấm.
透過形 とうかかたち
loại trong suốt
透磁率 とうじりつ
Tính thấm từ tính.