Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
透過的
とうかてき
tính trong suốt, tính rõ ràng
透過的データ とうかてきデータ
dữ liệu trong suốt
透過 とうか
sự xuyên qua, thấu qua
透過モード とうかモード
chế độ trong suốt
透過率 とうかりつ
độ xuyên thấu
透過性 とうかせい
tính thấm.
透過形 とうかかたち
loại trong suốt
能動透過 のーどーとーか
thẩm thấu chủ động
透過なデータ とうかなデータ
「THẤU QUÁ ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích