逐条審議
ちくじょうしんぎ「TRỤC ĐIỀU THẨM NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thảo luận từng điều

Từ trái nghĩa của 逐条審議
Bảng chia động từ của 逐条審議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逐条審議する/ちくじょうしんぎする |
Quá khứ (た) | 逐条審議した |
Phủ định (未然) | 逐条審議しない |
Lịch sự (丁寧) | 逐条審議します |
te (て) | 逐条審議して |
Khả năng (可能) | 逐条審議できる |
Thụ động (受身) | 逐条審議される |
Sai khiến (使役) | 逐条審議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逐条審議すられる |
Điều kiện (条件) | 逐条審議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逐条審議しろ |
Ý chí (意向) | 逐条審議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逐条審議するな |
逐条審議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逐条審議
逐条 ちくじょう
từng điểm một; từng mục một; từng điều một
審議 しんぎ
thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ.
審議会 しんぎかい
ủy nhiệm điều tra
審議官 しんぎかん
Assistant Vice-Minister, Deputy Director-General, Councillor
集中審議 しゅうちゅうしんぎ
thảo luận chuyên sâu
審議する しんぎ しんぎする
bàn soạn.
審議入り しんぎいり
bắt đầu tranh luận (ví dụ như trong quốc hội)
政策審議 せいさくしんぎ
sự xem xét về chính sách