逓増
ていぞう「ĐỆ TĂNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tăng dần
限界生産力逓増
Sự nâng cao năng suất sản xuất có giới hạn
逓増的関税構造
Cấu trúc thuế có tính tăng dần
収穫逓増企業
Các doanh nghiệp tăng dần doanh thu

Từ trái nghĩa của 逓増
Bảng chia động từ của 逓増
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逓増する/ていぞうする |
Quá khứ (た) | 逓増した |
Phủ định (未然) | 逓増しない |
Lịch sự (丁寧) | 逓増します |
te (て) | 逓増して |
Khả năng (可能) | 逓増できる |
Thụ động (受身) | 逓増される |
Sai khiến (使役) | 逓増させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逓増すられる |
Điều kiện (条件) | 逓増すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逓増しろ |
Ý chí (意向) | 逓増しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逓増するな |