逓送
ていそう
「ĐỆ TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự gửi dần dần; gửi theo thứ tự
(
救急車
)
逓送所
Nơi trung chuyển (xe cứu thương) .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 逓送
Bảng chia động từ của 逓送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逓送する/ていそうする |
Quá khứ (た) | 逓送した |
Phủ định (未然) | 逓送しない |
Lịch sự (丁寧) | 逓送します |
te (て) | 逓送して |
Khả năng (可能) | 逓送できる |
Thụ động (受身) | 逓送される |
Sai khiến (使役) | 逓送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逓送すられる |
Điều kiện (条件) | 逓送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逓送しろ |
Ý chí (意向) | 逓送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逓送するな |