Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
途中棄権
とちゅうきけん
bỏ cuộc giữa chừng
棄権 きけん
sự bỏ quyền; bỏ quyền; không thực thi quyền; bỏ phiếu trắng
中途 ちゅうと
giữa chừng
途中 とちゅう
dọc đường
棄権率 きけんりつ
tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu; tỷ lệ bỏ phiếu trắng
棄権者 きけんしゃ
không cử tri
途中駅 とちゅうえき
ga dọc đường.
途中の とちゅうの
dở dang.
途中で とちゅうで
nửa chừng.
「ĐỒ TRUNG KHÍ QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích