Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
中途 ちゅうと
giữa chừng
途中 とちゅう
dọc đường
懐中時計 かいちゅうとけい かいちゅうどけい
đồng hồ bỏ túi
途中駅 とちゅうえき
ga dọc đường.
途中の とちゅうの
dở dang.
途中で とちゅうで
nửa chừng.
途中に とちゅうに