懐中時計
かいちゅうとけい かいちゅうどけい「HOÀI TRUNG THÌ KẾ」
☆ Danh từ
Đồng hồ bỏ túi
Đồng hồ quả quít.

懐中時計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐中時計
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
途中計時 とちゅうけいじ
(thể dục, thể thao) sự bấm tính giờ; đồng hồ bấm giờ
懐中 かいちゅう
túi áo; túi đựng; bao
懐中物 かいちゅうもの
vật bỏ túi; tiền bạc vật dụng trong túi
懐中鏡 かいちゅうかがみ かいちゅうきょう
gương soi bỏ túi
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu