Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中途 ちゅうと
giữa chừng
途中 とちゅう
dọc đường
途中駅 とちゅうえき
ga dọc đường.
途中の とちゅうの
dở dang.
途中で とちゅうで
nửa chừng.
途中に とちゅうに
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực