途切らす
とぎらす「ĐỒ THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Gián đoạn

Bảng chia động từ của 途切らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 途切らす/とぎらすす |
Quá khứ (た) | 途切らした |
Phủ định (未然) | 途切らさない |
Lịch sự (丁寧) | 途切らします |
te (て) | 途切らして |
Khả năng (可能) | 途切らせる |
Thụ động (受身) | 途切らされる |
Sai khiến (使役) | 途切らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 途切らす |
Điều kiện (条件) | 途切らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 途切らせ |
Ý chí (意向) | 途切らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 途切らすな |
途切らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 途切らす
途切れ途切れ とぎれとぎれ
gãy; intermittent; rời ra(điện bị cúp)
途切れ とぎれ
phá vỡ, tạm dừng, gián đoạn
途切らせる とぎらせる
dừng lại giữa chừng, làm gián đoạn
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
音途切れ おととぎれ
âm thanh bị đứt đoạn (do nói lắp, đĩa vấp, tiếng bấm chuột,...)
途切れる とぎれる
ngừng; bị gián đoạn
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切らす きらす
Dùng hết, sử dụng hết , hết hàng