這い出す
はいだす「GIÁ XUẤT」
Bắt đầu thu thập thông tin
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Bò ra, leo ra ngoài

Bảng chia động từ của 這い出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 這い出す/はいだすす |
Quá khứ (た) | 這い出した |
Phủ định (未然) | 這い出さない |
Lịch sự (丁寧) | 這い出します |
te (て) | 這い出して |
Khả năng (可能) | 這い出せる |
Thụ động (受身) | 這い出される |
Sai khiến (使役) | 這い出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 這い出す |
Điều kiện (条件) | 這い出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 這い出せ |
Ý chí (意向) | 這い出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 這い出すな |
這い出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 這い出す
這い出る はいでる
bò ra khỏi, leo ra khỏi
這い這い はいはい
dần dần, từ từ
không rõ ràng; sự lúng túng
出這入り ではいいり
sự tự do liên hệ ý tưởng
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
横這い よこばい
qua một bên bò (e.g. (của) một cua bể); bò về bên cạnh
這い松 はいまつ
việc bò héo hon