通り
とおり どおり「THÔNG」
☆ Danh từ làm hậu tố
Theo như...
彼女
は
約束
どおりにやって
来
た。
Cô ấy đến theo như đã hẹn. .

Từ đồng nghĩa của 通り
noun
通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通り
通り穴 とーりあな
lỗ thông
通り物 とおりもの
con quỷ mang lại bất hạnh cho những ngôi nhà hoặc những người mà anh ta đi ngang qua
通り雨 とおりあめ
mưa rào.
素通り すどおり
đi qua xuyên suốt; đi qua
シャッター通り シャッターどおり
khu phố mua sắm có nhiều cửa hàng đóng cửa
通り名 とおりな
Tên chung.
型通り かたどおり
hình thức
一通り ひととおり
thông thường; đại khái; đại loại; một bộ; một loạt



