素通り
すどおり「TỐ THÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi qua xuyên suốt; đi qua

Bảng chia động từ của 素通り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 素通りする/すどおりする |
Quá khứ (た) | 素通りした |
Phủ định (未然) | 素通りしない |
Lịch sự (丁寧) | 素通りします |
te (て) | 素通りして |
Khả năng (可能) | 素通りできる |
Thụ động (受身) | 素通りされる |
Sai khiến (使役) | 素通りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 素通りすられる |
Điều kiện (条件) | 素通りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 素通りしろ |
Ý chí (意向) | 素通りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 素通りするな |
素通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素通り
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
素通し すどおし
trong suốt, trong trẻo, trong sạch, trong sáng, rõ ràng, rõ rệt, xuyên qua
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.