通り名
とおりな「THÔNG DANH」
☆ Danh từ
Tên chung.

通り名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通り名
通名 つうめい
Tên chung.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
通称名 つうしょうめい
tên thường gọi
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.