通り合わせる
とおりあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Để đi ngang qua; tình cờ gặp

Bảng chia động từ của 通り合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通り合わせる/とおりあわせるる |
Quá khứ (た) | 通り合わせた |
Phủ định (未然) | 通り合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 通り合わせます |
te (て) | 通り合わせて |
Khả năng (可能) | 通り合わせられる |
Thụ động (受身) | 通り合わせられる |
Sai khiến (使役) | 通り合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通り合わせられる |
Điều kiện (条件) | 通り合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通り合わせいろ |
Ý chí (意向) | 通り合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通り合わせるな |