練り合わせる
ねりあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Nhào trộn (cùng nhau)

Bảng chia động từ của 練り合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 練り合わせる/ねりあわせるる |
Quá khứ (た) | 練り合わせた |
Phủ định (未然) | 練り合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 練り合わせます |
te (て) | 練り合わせて |
Khả năng (可能) | 練り合わせられる |
Thụ động (受身) | 練り合わせられる |
Sai khiến (使役) | 練り合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 練り合わせられる |
Điều kiện (条件) | 練り合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 練り合わせいろ |
Ý chí (意向) | 練り合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 練り合わせるな |
練り合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 練り合わせる
練り合せる ねりあわせる
nhào trộn cùng nhau
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
すり合わせる すりあわせる
chà xát với nhau
すり合わせ すりあわせ
So sánh và điều chỉnh, trao đổi các ý tưởng quan điểm với nhau
こすり合わせる こすりあわせる
chà vào nhau, cọ xát với nhau
織り合わせる おりあわせる
trộn lẫn với nhau, xen lẫn
貼り合わせる はりあわせる
dán lại với nhau