有り合わせる
ありあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Có trong tay

Bảng chia động từ của 有り合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 有り合わせる/ありあわせるる |
Quá khứ (た) | 有り合わせた |
Phủ định (未然) | 有り合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 有り合わせます |
te (て) | 有り合わせて |
Khả năng (可能) | 有り合わせられる |
Thụ động (受身) | 有り合わせられる |
Sai khiến (使役) | 有り合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 有り合わせられる |
Điều kiện (条件) | 有り合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 有り合わせいろ |
Ý chí (意向) | 有り合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 有り合わせるな |
有り合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有り合わせる
有り合わせ ありあわせ
sẵn có; sẵn sàng; mà mình có; có sẵn
有り合せ ありあわせ
sẵn có; sẵn sàng.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
すり合わせる すりあわせる
chà xát với nhau
すり合わせ すりあわせ
So sánh và điều chỉnh, trao đổi các ý tưởng quan điểm với nhau
有り合う ありあう
để tình cờ có mặt
こすり合わせる こすりあわせる
chà vào nhau, cọ xát với nhau
織り合わせる おりあわせる
trộn lẫn với nhau, xen lẫn