通り越す
とおりこす「THÔNG VIỆT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Để đi là đã qua (một chỗ hoặc thứ); để đi ở xa

Từ đồng nghĩa của 通り越す
verb
Bảng chia động từ của 通り越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通り越す/とおりこすす |
Quá khứ (た) | 通り越した |
Phủ định (未然) | 通り越さない |
Lịch sự (丁寧) | 通り越します |
te (て) | 通り越して |
Khả năng (可能) | 通り越せる |
Thụ động (受身) | 通り越される |
Sai khiến (使役) | 通り越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通り越す |
Điều kiện (条件) | 通り越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 通り越せ |
Ý chí (意向) | 通り越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 通り越すな |
通り越す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通り越す
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
乗り越す のりこす
đi vượt qua
繰り越す くりこす
chuyển
借り越す かりこす
số tiền vay vượt quá số tiền gửi
罷り越す まかりこす
viếng thăm; tạt qua thăm