通俗
つうぞく「THÔNG TỤC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thông tục.

Từ đồng nghĩa của 通俗
adjective
通俗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通俗
通俗的 つうぞくてき
thông tục; phù hợp với thị hiếu của đa số
通俗化 つうぞくか
Sự đại chúng hoá
通俗文学 つうぞくぶんがく
văn học thông tục; văn học dành cho đa số.
通俗小説 つうぞくしょうせつ
tiểu thuyết đại chúng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.