Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通商機構部
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
機構部品 きこうぶひん
bộ phận cơ khí
流通機構 りゅうつうきこう
hệ thống phân phối
通商 つうしょう
thông thương.
商機 しょうき
cơ hội doanh nghiệp
機構部品(電子部品) きこうぶひん(でんしぶひん)
phụ tùng cơ khí (phụ tùng điện tử)
機構 きこう
cơ cấu; cấu tạo; tổ chức