通商
つうしょう「THÔNG THƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thông thương.

Từ đồng nghĩa của 通商
noun
Bảng chia động từ của 通商
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通商する/つうしょうする |
Quá khứ (た) | 通商した |
Phủ định (未然) | 通商しない |
Lịch sự (丁寧) | 通商します |
te (て) | 通商して |
Khả năng (可能) | 通商できる |
Thụ động (受身) | 通商される |
Sai khiến (使役) | 通商させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通商すられる |
Điều kiện (条件) | 通商すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通商しろ |
Ý chí (意向) | 通商しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通商するな |
通商 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通商
通商条約 つうしょうじょうやく
hiệp định thương mại
通商産業 つうしょうさんぎょう
bộ thương mại và công nghiệp quốc tế
通商産業局 つうしょうさんぎょうきょく
bộ thương nghiệp.
通商産業省 つうしょうさんぎょうしょう
bộ thương mại và công nghiệp quốc tế
長期通商協定 ちょうきつうしょうきょうてい
hiệp định mua bán dài hạn.
互恵通商協定 ごけいつうしょうきょうてい
hiệp định mua bán hai chiều.
通商産業大臣 つうしょうさんぎょうだいじん
giúp đỡ (của) thương mại và công nghiệp quốc tế
友好通商航海 ゆうこうつうしょうこうかい
(hiệp ước (của)) tình bạn, thương mại và sự dẫn đường