Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
情報機器 じょうほうきき
hệ thống thông tin
通信機器 つうしんきき
thiết bị viễn thông
通報 つうほう
tín.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực