Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 通模倣様式
模倣 もほう
sự bắt chước; sự sao chép
模様 もよう
hoa văn
模倣犯 もほうはん
tội bắt chước
模倣品 もほうひん
hàng giả, hàng nhái
模倣者 もほうしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
模様莧 もようびゆ モヨウビユ
calico plant (Alternanthera ficoidea)
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa