Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模倣 もほう
sự bắt chước; sự sao chép
模倣犯 もほうはん
tội bắt chước
模倣品 もほうひん
hàng giả, hàng nhái
模倣する もほうする
đua nhau
模倣行動 もほーこーどー
hành động bắt chước
模造者 もぞうしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
模擬患者 もぎかんじゃ
bệnh nhân mô phỏng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.