Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模倣犯
もほうはん
tội bắt chước
模倣 もほう
sự bắt chước; sự sao chép
模倣品 もほうひん
hàng giả, hàng nhái
模倣者 もほうしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
模倣する もほうする
đua nhau
模倣行動 もほーこーどー
hành động bắt chước
倣
mô phỏng; đi theo; thi đua với
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
犯 はん
perpetrators of (some) crime, (some type of) crime
「MÔ PHỎNG PHẠM」
Đăng nhập để xem giải thích