Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通気性インソール
つうきせいインソール
lót giày thoáng khí
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
インソール インソール
đế trong
インソール サポーター インソール サポーター インソール サポーター
miếng lót giày hỗ trợ
通気性 つうきせい
tính thông thoáng, tính thông khí, tính lưu thông không khí
クッションインソール クッション インソール クッション インソール クッション インソール
lót giày đàn hồi chống sốc
インソール
miếng lót giày
通性嫌気性菌 つうせいけんきせいきん
Vi khuẩn linh động (Những vi khuẩn có khả năng sống trong điều kiện kỵ khí lẫn hiếu khí)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
Đăng nhập để xem giải thích