通気性
つうきせい「THÔNG KHÍ TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính thông thoáng, tính thông khí, tính lưu thông không khí

通気性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通気性
通気性インソール つうきせいインソール
lót giày thoáng khí
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
通性嫌気性菌 つうせいけんきせいきん
Vi khuẩn linh động (Những vi khuẩn có khả năng sống trong điều kiện kỵ khí lẫn hiếu khí)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
通性嫌気性細菌 つうせいけんきせいさいきん
vi khuẩn kỵ khí tùy tiện, vi khuẩn kỵ khí tùy tiện, kỵ khí tùy tiện
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
通気 つうき
Sự thông hơi; sự thông khí
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.