通知型
つうちがた「THÔNG TRI HÌNH」
☆ Danh từ
Loại thông báo
Kiểu thông báo

通知型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通知型
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
通知 つうち
sự thông báo; sự thông tri
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
通知先 つうちさき
bên được thông báo.
通知バー つうちバー
thanh trạng thái
通知者 つうちしゃ
bên thông báo.
通知表 つうちひょう
bảng thông báo.