通知表
つうちひょう「THÔNG TRI BIỂU」
☆ Danh từ
Bảng thông báo.

通知表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通知表
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
通知 つうち
sự thông báo; sự thông tri
表通り おもてどおり
phố lớn; phố chính
通話表 つうわひょう
bảng chữ cái ngữ âm, bảng chữ cái phiên âm, bảng mã phiên âm
通知者 つうちしゃ
bên thông báo.
通知バー つうちバー
thanh trạng thái
通知先 つうちさき
bên được thông báo.
通知状 つうちじょう
chú ý; bức thư (của) lời khuyên