通行料
つうこうりょう「THÔNG HÀNH LIÊU」
☆ Danh từ
Phí thông hành

通行料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通行料
通行 つうこう
sự đi lại
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
通話料 つうわりょう
phí gọi điện.
通信料 つうしんりょう
chi phí truyền thông
料理通 りょうりつう
sành ăn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn