通行
つうこう「THÔNG HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi lại
日本
では
車
は
左側通行
です。
Ở Nhật Bản, xe cộ đi lại bên tay trái. .

Từ đồng nghĩa của 通行
noun
Bảng chia động từ của 通行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通行する/つうこうする |
Quá khứ (た) | 通行した |
Phủ định (未然) | 通行しない |
Lịch sự (丁寧) | 通行します |
te (て) | 通行して |
Khả năng (可能) | 通行できる |
Thụ động (受身) | 通行される |
Sai khiến (使役) | 通行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通行すられる |
Điều kiện (条件) | 通行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通行しろ |
Ý chí (意向) | 通行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通行するな |
通行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通行
通行上 つうこうじょう
sự treo (của) giao thông
通行本 つうこうぼん
cuốn sách nổi tiếng, cuốn sách được nhiều người đọc, cuốn sách có nhiều bản sao
通行料 つうこうりょう
phí thông hành
通行券 つうこうけん
Vé thông hành
通行証 つうこうしょう
giấy thông hành
通行税 つうこうぜい
rung chuông
通行権 つうこうけん
quyền thông hành
通行人 つうこうにん
người đi đường, khách qua đường