Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
通行禁止 つうこうきんし
sự cấm đi lại
諸車通行止 しょしゃつうこうどめ
(Trên biển báo) Cấm xe cộ qua lại; đường cấm
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
通行 つうこう
sự đi lại
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.