通訳市場
つうやくしじょう「THÔNG DỊCH THỊ TRÀNG」
☆ Danh từ
Thị trường phiên dịch

通訳市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通訳市場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
通訳 つうやく
người phiên dịch; thông dịch viên; phiên dịch viên
流通市場 りゅーつーしじょー
thị trường chứng khoán thứ cấp
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
通訳者 つうやくしゃ
phiên dịch viên
通訳人 つうやくにん
phiên dịch viên
通訳ガイド つうやくガイド
hướng dẫn thông dịch
通訳官 つうやくかん
người phiên dịch chính thức