通話料金
つうわりょうきん「THÔNG THOẠI LIÊU KIM」
Tiền gọi điện thoại.

通話料金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通話料金
通話料金制 つうわりょうきんせい
hệ thống tính phí cuộc gọi
市内通話料金 しないつうわりょうきん
thành phố gọi điện nhịp độ; nhịp độ gọi địa phương
通話料 つうわりょう
phí gọi điện.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
電話料金 でんわりょうきん
tiền điện thoại.
通信料金 つうしんりょうきん
phí truyền thông
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây