通貨価値の回復
つうかかちのかいふく
Nâng giá tiền tệ.

通貨価値の回復 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通貨価値の回復
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
通貨価値 つうかかち
giá trị tiền tệ
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
貨幣価値 かへいかち
giá trị tiền tệ; giá trị đồng tiền; giá trị của đồng tiền
共通価値 きょうつうかち
giá trị chung