Các từ liên quan tới 通貨及証券模造取締法
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
証券取引法 しょうけんとりひきほう
những sự an toàn và sự trao đổi hành động
取締法 とりしまりほう
điều khiển pháp luật
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
融通証券 ゆうずうしょうけん
chứng khoán khống.