証券取引法
しょうけんとりひきほう
☆ Danh từ
Những sự an toàn và sự trao đổi hành động

証券取引法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 証券取引法
証券取引 しょうけんとりひき
giao dịch chứng khoán
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
証券取引所 しょうけんとりひきじょ しょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.