通貨品倉庫
つうかひんそうこ
Kho hàng chuyển tiếp.

通貨品倉庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通貨品倉庫
通貨倉庫 つうかそうこ
kho chuyển tiếp
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
通貨品 つうかひん
hàng quá cảnh.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
倉庫寄託品 そうこきたくひん
hàng lưu kho.